comparative degree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparative degree+ Noun
- cấp độ so sánh (dạng so sánh của một tính từ hay trạng từ).
- `faster' is the comparative of the adjective `fast'
"faster" là dạng so sánh của tính từ "fast"
- `more surely' is the comparative of the adverb `surely'
`more surely' là dạng so sánh của trạng từ "surely"
- `faster' is the comparative of the adjective `fast'
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comparative degree"
Lượt xem: 952